Chinese to Vietnamese

How to say 我下次怎么才能找到你 in Vietnamese?

Làm thế nào tôi có thể tìm thấy bạn lần tới

More translations for 我下次怎么才能找到你

我怎么能找到餐厅  🇨🇳🇬🇧  How can I find a restaurant
刚才那个男子怎么能找到  🇨🇳🇬🇧  How could that man find him just now
下次要等到什么时候才能见到你  🇨🇳🇬🇧  I wont see you until when you will be next
你怎么找到我的  🇨🇳🇬🇧  How did you find me
我怎么才能做到像你一样  🇨🇳🇬🇧  How can I be like you
你好,怎么才到  🇨🇳🇬🇧  Hello, how did you get there
我怎么找你  🇨🇳🇬🇧  How can I find you
我要找你怎么找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
我怎么去找你  🇨🇳🇬🇧  How do I find you
那我下次去找你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill find you next time
你是怎么找到这里  🇨🇳🇬🇧  How did you find this place
我怎么才能联系到中国航空  🇨🇳🇬🇧  How can I contact Air China
我怎么找到卫生间  🇨🇳🇬🇧  How do I find the bathroom
我怎样才能到达邮局  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the post office
我们怎样才能到那里  🇨🇳🇬🇧  How can we get there
我能去找你么  🇨🇳🇬🇧  Can I find you
怎么才能有折扣  🇨🇳🇬🇧  How can I get a discount
3000,下次再找你  🇨🇳🇬🇧  3000, ill find you next time
下次再来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next time
下次在来找你  🇨🇳🇬🇧  Next time Im looking for you

More translations for Làm thế nào tôi có thể tìm thấy bạn lần tới

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me