Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
很长一段时间之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a long time | ⏯ |
一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
你要做一个好女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be a good girl | ⏯ |
时间太长了,已经涨上去了,很难修复,需要很长很长一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long, its gone up, its hard to fix, its going to take a long time | ⏯ |
一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
可一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be a while | ⏯ |
前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
需要一个很长时间的积累 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes a long time to accumulate | ⏯ |
走很长一段路 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way to go | ⏯ |
这段时间忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy during this time | ⏯ |
一个正确的时间段 🇨🇳 | 🇬🇧 A correct time period | ⏯ |
一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
我有一段时间很怕他 🇨🇳 | 🇬🇧 I was afraid of him for a while | ⏯ |
我想,我真的需要很长一段时间去适应 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I really need a long time to get used to | ⏯ |
我想,我真的需要很长一段时间去适应 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I really need a long time to adapt | ⏯ |
我想,我真的需要很长一段时间去适应 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I really need a long time to get used to it | ⏯ |
怎么美好的一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What a nice time | ⏯ |
走很长的一段路 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way to go | ⏯ |
我前一段时间做过家教 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a tutor some time ago | ⏯ |