Vietnamese to Chinese

How to say Cháu còn lâu mí về cô ạ in Chinese?

我渴望你很久了

More translations for Cháu còn lâu mí về cô ạ

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia

More translations for 我渴望你很久了

渴望  🇨🇳🇬🇧  Yearn
渴望  🇨🇳🇬🇧  Desire
我很渴  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty
我渴望自由  🇨🇳🇬🇧  I long for freedom
我渴望有钱  🇨🇳🇬🇧  I long for money
我渴望了解你们的文化  🇨🇳🇬🇧  Im eager to learn about your culture
我睡了很久很久  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping a long time
望梅止渴  🇨🇳🇬🇧  Fancies
渴望幸福  🇨🇳🇬🇧  Longing for happiness
渴望休息  🇨🇳🇬🇧  Desperate for a rest
我渴了  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty
了你很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time for you
我看了你很久  🇨🇳🇬🇧  Ive seen you for a long time
歌名叫渴望  🇨🇳🇬🇧  The song is called Longing
应该被渴望  🇨🇳🇬🇧  should be eager
他很渴  🇨🇳🇬🇧  He is thirsty
渴了  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty
我口渴了  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty
我喜欢你很久了  🇨🇳🇬🇧  Ive loved you for a long time
我睡了很久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping a long time