Vietnamese to Chinese

How to say Cháu cô Giờ béo hơn rồi AK. Năm Nay có về ko in Chinese?

你的侄子现在胖了,AK今年是KO

More translations for Cháu cô Giờ béo hơn rồi AK. Năm Nay có về ko

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
AK什么意思  🇨🇳🇬🇧  What does AK mean
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
我的航班是AK 118  🇨🇳🇬🇧  My flight is AK 118
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
航班AK 118在哪里取票  🇨🇳🇬🇧  Where do I pick up my ticket for flight AK 118
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
航班AK 118的登机口在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the gate of flight AK 118
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n

More translations for 你的侄子现在胖了,AK今年是KO

誰是你的侄子  🇨🇳🇬🇧  Its your nephew
那是你侄子侄女吗  🇨🇳🇬🇧  Is that your niece and nephew
侄子侄女  🇨🇳🇬🇧  Nieces and nephews
侄子  🇨🇳🇬🇧  nephew
侄子  🇨🇳🇬🇧  Nephew
你是个胖子  🇨🇳🇬🇧  Youre a fat man
我侄子  🇨🇳🇬🇧  My nephew
你的书都送给我侄子了  🇨🇳🇬🇧  Your books were given to my nephew
因为我的侄子杀了  🇨🇳🇬🇧  Because my nephew killed him
因为我的侄子杀死了你的妻子  🇨🇳🇬🇧  Because my nephew killed your wife
现在你是个成年人了  🇨🇳🇬🇧  Now youre an adult
你是个大胖子  🇨🇳🇬🇧  You are a big fat man
你是胖子仆人  🇨🇳🇬🇧  You are a fat servant
你今年是多大了  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
我的仇人就是他的侄子  🇨🇳🇬🇧  My enemy is his nephew
胖子  🇨🇳🇬🇧  The fat
胖子  🇨🇳🇬🇧  Fat
你现在上几年级了  🇨🇳🇬🇧  How many years are you in
我不会原谅你的侄子  🇨🇳🇬🇧  I wont forgive your nephew
他现在定最胖了没有  🇨🇳🇬🇧  Is he the fattest now