Chinese to Vietnamese

How to say 最低多少钱能给 in Vietnamese?

Bao nhiêu tôi có thể cung cấp cho tối thiểu

More translations for 最低多少钱能给

最低多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the minimum
最低价多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the lowest price
这个最低多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this minimum
最低价多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the lowest price
这件衣服最低多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the minimum of this dress
钱我们能够给你扣多少,最多就  🇨🇳🇬🇧  How much money we can withhold you, at most
请问这个东西最低多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the minimum for this thing, please
这个我给85给你最低最低最低  🇨🇳🇬🇧  This I give 85 to give you the lowest minimum minimum
给多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is it for
你给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you give
直接衣服卖多少钱,最便宜能卖多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does direct clothes cost, and how much can they cost the cheapest
最便宜多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the cheapest
付钱给我,那个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  Pay me, how much is that
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
最低最低  🇨🇳🇬🇧  Lowest
多少钱能免税  🇨🇳🇬🇧  How much money can be tax-exempt
给你都是最低最低价格  🇨🇳🇬🇧  All of them are the lowest prices
给多少钱,做爱  🇨🇳🇬🇧  How much to give, make love
需要给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
那你给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you give

More translations for Bao nhiêu tôi có thể cung cấp cho tối thiểu

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v