Vietnamese to Chinese

How to say Chào đón em về với tủ của chị in Chinese?

欢迎你回到你的柜子里

More translations for Chào đón em về với tủ của chị

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 欢迎你回到你的柜子里

欢迎欢迎你的到来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to welcome you
欢迎你回家  🇨🇳🇬🇧  Welcome home
欢迎你回来  🇨🇳🇬🇧  Welcome back
欢迎你的到来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to you
欢迎你回到中国来  🇨🇳🇬🇧  Welcome back to China
欢迎来到我的房子里  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my house
欢迎我回到  🇨🇳🇬🇧  Welcome back
欢迎回到家  🇨🇳🇬🇧  Welcome home
欢迎你来到我怀里  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my arms
你好,欢迎你的到访  🇨🇳🇬🇧  Hello and welcome to visit
你好,欢迎你的到来  🇨🇳🇬🇧  Hello and welcome
好的,欢迎欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Okay, welcome
欢迎回到重庆  🇨🇳🇬🇧  Welcome back to Chongqing
欢迎你到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China
欢迎你到成都  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Chengdu
你的柜子在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your cabinet
欢迎欢迎,我们欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Welcome, we welcome you
这里不欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Youre not welcome here
我会欢迎你的到来  🇨🇳🇬🇧  Ill welcome you
欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Welcome