Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
没有房间,没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 No room, no technician | ⏯ |
没房间 🇨🇳 | 🇬🇧 No room | ⏯ |
房间有没有预订 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a reservation for the room | ⏯ |
有没有这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any room | ⏯ |
还有没有房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Still have a room | ⏯ |
房间没有插座 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no sockets in the room | ⏯ |
房间没有拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no slippers in the room | ⏯ |
房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
房间没有冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cold water in the room | ⏯ |
房间没有浴帽 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no shower cap in the room | ⏯ |
房间没有牙刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no toothbrush in the room | ⏯ |
房间没有纸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no paper towels in the room | ⏯ |
那个没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no room for that | ⏯ |
我的房间没有 🇨🇳 | 🇬🇧 My room doesnt | ⏯ |
今天没有窗户的房间没有窗户房间 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with no windows today, no window room | ⏯ |
你房间有没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any cash in your room | ⏯ |
这间房子没有那间大 🇨🇳 | 🇬🇧 This house is not as big as that one | ⏯ |
你没有清理房间 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt clean the room | ⏯ |
房间没有牙刷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a toothbrush in the room | ⏯ |