有没有节目在的美女有没有美女?有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a show in the beauty there are no beautiful women? Is there a beauty | ⏯ |
美女你有没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty, do you have a girlfriend | ⏯ |
你这里有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any beautiful women here | ⏯ |
哪里有小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the little girl | ⏯ |
有18 19岁的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 18, 19 years old | ⏯ |
叫个美女来,有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a beautiful woman, is there | ⏯ |
有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 There are beautiful women | ⏯ |
18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 18 years old | ⏯ |
还有没有其他的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other beauties | ⏯ |
有没有柬埔寨的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Cambodian beauty | ⏯ |
你18岁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you 18 | ⏯ |
吃饭了没有,美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat no, beautiful | ⏯ |
你有没有小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any children | ⏯ |
还有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 And beautiful women | ⏯ |
只有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Only beautiful women | ⏯ |
有美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a beautiful woman | ⏯ |
小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Beauty | ⏯ |
你好小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello little beauty | ⏯ |
你没有女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a girl | ⏯ |
你有女朋友没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
18吗 🇨🇳 | 🇬🇧 18 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
18元 🇨🇳 | 🇬🇧 18 yuan | ⏯ |
18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 18 years old | ⏯ |
18 洞 🇨🇳 | 🇬🇧 18 holes | ⏯ |
小18 🇨🇳 | 🇬🇧 Small 18 | ⏯ |
18题 🇨🇳 | 🇬🇧 18 questions | ⏯ |
18梯 🇨🇳 | 🇬🇧 18 Ladder | ⏯ |
18号 🇨🇳 | 🇬🇧 18th | ⏯ |
18子 🇨🇳 | 🇬🇧 18 children | ⏯ |
18瓦 🇨🇳 | 🇬🇧 18 watts | ⏯ |