你房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
你们房间多少号 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers are your rooms | ⏯ |
你的房间多少号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number of your room | ⏯ |
你的房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
房号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room number | ⏯ |
你的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
您的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
我的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my room number | ⏯ |
你是哪个房间的房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number are you in | ⏯ |
你们的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
问你的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
多少个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms | ⏯ |
你是多少号房 🇨🇳 | 🇬🇧 How much room do you have | ⏯ |
让老板你在哪房?房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in, boss? Whats the room number | ⏯ |
可以的 房间号是多少呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, whats the room number | ⏯ |
这房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room | ⏯ |
一间房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
多少钱一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number | ⏯ |
房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room no | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |