Chinese to Vietnamese
几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number | ⏯ |
你几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your room | ⏯ |
第几层,几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor, what room | ⏯ |
你的房间是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
在18楼几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the room on the 18th floor | ⏯ |
房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number | ⏯ |
房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room no | ⏯ |
房间号! 🇨🇳 | 🇬🇧 Room Number | ⏯ |
什么宾馆,几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel, room number | ⏯ |
开的是几号房间呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number of the room | ⏯ |
房间号601 🇨🇳 | 🇬🇧 Room No. 601 | ⏯ |
房间号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Room Number | ⏯ |
104号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 104 | ⏯ |
房间号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number | ⏯ |
房间号呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the room number | ⏯ |
账号是房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 The account number is room number | ⏯ |
房间号是305号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number is 305 | ⏯ |
你是几号房 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the room you are | ⏯ |
还有几号的房间可以有房的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more rooms can you have | ⏯ |
什么房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |
鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ |
小宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Bao | ⏯ |
宝骏 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Jun | ⏯ |
宝气 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Qi | ⏯ |