Chinese to Vietnamese

How to say 麻烦给我拿一个袋子 in Vietnamese?

Hãy mang cho tôi một túi

More translations for 麻烦给我拿一个袋子

麻烦您给我一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a bag
麻烦能不能再给我一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Could inoty give me another bag
我给你拿一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Ill get you a bag
麻烦你给我拿一个m号  🇨🇳🇬🇧  Please get me an m number
麻烦多给我几个塑料袋  🇨🇳🇬🇧  Please give me a few more plastic bags
麻烦给我一个被子,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please give me a quilt, thank you
你拿这个大袋子,我拿那个袋子  🇨🇳🇬🇧  You take this big bag, Ill take that bag
请给我一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a bag
请给一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Please give a bag
给你一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Here youll be a bag
麻烦多给我们一床被子  🇨🇳🇬🇧  Trouble gives us a bed of quilts
麻烦给我一根台子,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you give me a table, please
拿一个袋子和一双筷子  🇨🇳🇬🇧  Take a bag and a pair of chopsticks
请给我一个纸袋子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a paper bag
给我一个白色袋子  🇨🇳🇬🇧  Give me a white bag
你给我拿几条袋子  🇨🇳🇬🇧  You can get me some bags
麻袋麻袋  🇨🇳🇬🇧  Sacks
给我几个袋子  🇨🇳🇬🇧  Give me some bags
给我个袋子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a bag
麻烦帮我们拿一瓶水  🇨🇳🇬🇧  Please help us get a bottle of water

More translations for Hãy mang cho tôi một túi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear