中国老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese wife | ⏯ |
我已经在中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already in China | ⏯ |
他说他有三个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he had three wives | ⏯ |
》我现在已经来中国了| 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come to China now | ⏯ |
中国功夫,老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Kung Fu, wife | ⏯ |
我老婆出差已经回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes back on business | ⏯ |
我已经回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been back in China | ⏯ |
我已经回到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back to China | ⏯ |
他离开中国已经三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been three years since he left China | ⏯ |
已经在途中 🇨🇳 | 🇬🇧 Already on the way | ⏯ |
忘记中国找老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget China to find a wife | ⏯ |
老婆是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the wife Chinese | ⏯ |
我已经老了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im old | ⏯ |
我已经在学习中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already learning | ⏯ |
不如你啊,你有三个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not you, you have three wives | ⏯ |
我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have returned to China | ⏯ |
我给你做介绍一个中国老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to a Chinese wife | ⏯ |
是的,我现在在中国已经回来有半个月多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ive been back in China for more than half a month now | ⏯ |
我现在已经在三号门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already at gate three | ⏯ |
他出国已经三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes been abroad for three years | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |