Vietnamese to Chinese

How to say Có bao nhiêu số lượng phòng in Chinese?

有多少房间数量可用

More translations for Có bao nhiêu số lượng phòng

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiao Bao
宝骏  🇨🇳🇬🇧  Bao Jun
宝气  🇨🇳🇬🇧  Bao Qi

More translations for 有多少房间数量可用

数量有多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the number
房间数量  🇨🇳🇬🇧  The number of rooms
数量多,可以少  🇨🇳🇬🇧  The number is more, can be less
多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the number
出货数量有多少  🇨🇳🇬🇧  What is the quantity of shipments
数量做多少  🇨🇳🇬🇧  How much does the quantity do
要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少套  🇨🇳🇬🇧  How many sets
要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much to do
要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How many do you want
数量有多  🇨🇳🇬🇧  How many
房间数量2200,17间客舱  🇨🇳🇬🇧  The number of rooms is 2200, 17 cabins
你要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How many quantitys do you want
你数量要多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
老板,数量多少  🇨🇳🇬🇧  Boss, how much
你要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
您要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much you want
需要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How many quantitys do you need