我们这边工艺品工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Our craft factory here | ⏯ |
我在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the factory | ⏯ |
你以前很少在这边工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 You seldom used to be in this factory | ⏯ |
我这边现在有很多代加工厂在为我加工 🇨🇳 | 🇬🇧 There are now many generations of processing plants on my side that are processing for me | ⏯ |
在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 At the factory | ⏯ |
你已经很少在这边工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seldom been in this factory | ⏯ |
在工厂工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in a factory | ⏯ |
货在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are in the factory | ⏯ |
他想我在马尼拉开工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants me to open a factory in Manila | ⏯ |
我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
那边有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory over there | ⏯ |
我想在马尼拉做制冰工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make an ice factory in Manila | ⏯ |
在组合工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 In the combination plant | ⏯ |
工厂在东莞 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is in Dongguan | ⏯ |
有的我有在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Some i have in the factory | ⏯ |
哈哈,河内不能建工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, Hanoi cant build a factory | ⏯ |
还在帕赛我在这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working here at Pasay | ⏯ |
工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory | ⏯ |
工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 factory | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |