Chinese to Vietnamese

How to say 最后没上的,我们不要了 in Vietnamese?

Cuối cùng, chúng tôi không muốn nó

More translations for 最后没上的,我们不要了

他们没有赶上最后一班车,不得不走路了  🇨🇳🇬🇧  They didnt catch the last bus and had to walk
最后,但并不是最不重要的  🇨🇳🇬🇧  Last but not least
不要把我们的VIP了上去  🇨🇳🇬🇧  Dont put our VIPs up there
最后说几句我手机要没电了  🇨🇳🇬🇧  Finally, Im going to have my cell phone dead
最后一个没货了  🇨🇳🇬🇧  The last one is out of stock
到最后,他们什么都没有了  🇨🇳🇬🇧  In the end, they had nothing
我们喝了这最后一杯  🇨🇳🇬🇧  We had this last drink
我们不要了  🇨🇳🇬🇧  We dont want it
最后我们睡觉  🇨🇳🇬🇧  At last we sleep
最后的70箱了  🇨🇳🇬🇧  The last 70 boxes
最后的这些是最重要的  🇨🇳🇬🇧  The last of these are the most important
最后但也是最重要的  🇨🇳🇬🇧  Last but not least
我们最后的价格是¥75.不是¥78  🇨🇳🇬🇧  Our last price is ¥75. No, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no
结果我们没有赶上最后一班公交车  🇨🇳🇬🇧  As a result, we didnt catch the last bus
最后的  🇨🇳🇬🇧  The last
我们最好不要熬夜  🇨🇳🇬🇧  Wed better not stay up late
要求:N84的QT0,不要点击最后的submit  🇨🇳🇬🇧  Request: N84 QT0, do not click on the last submit
最后一年了,我不想再等了  🇨🇳🇬🇧  Last year, I dont want to wait any longer
最后放上盐  🇨🇳🇬🇧  Finally put salt
我们最后登上了这座山到达了天门洞  🇨🇳🇬🇧  We finally climbed the mountain and reached the Tianmen Cave

More translations for Cuối cùng, chúng tôi không muốn nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home