Chinese to Vietnamese

How to say 一个就够 in Vietnamese?

Một là đủ

More translations for 一个就够

一个西红柿就够了  🇨🇳🇬🇧  A tomato is enough
我们两个人吃一个就够了  🇨🇳🇬🇧  Its enough for the two of us to eat one
多一点就够了  🇨🇳🇬🇧  A little more is enough
就够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
一个菜够吗  🇨🇳🇬🇧  Is one dish enough
只要一张就够了  🇨🇳🇬🇧  Just one is enough
还是给我一个沙拉就够了  🇨🇳🇬🇧  Or give me a salad
50000P 一个月够吗  🇨🇳🇬🇧  50000P Is a month enough
呵就得了这个够呛  🇨🇳🇬🇧  Oh, youve got enough of this
你现在选择一个颜色就够了  🇨🇳🇬🇧  Youll choose a color now
这一根弹簧就够了  🇨🇳🇬🇧  This spring is enough
1500一个月,够花了  🇨🇳🇬🇧  1500 a month, enough to spend
一个Mp4够200元吗  🇨🇳🇬🇧  Is an Mp4 enough for 200 yuan
我常常一个月就花掉6000不够用  🇨🇳🇬🇧  I often spend 6000 a month
有我就够了  🇨🇳🇬🇧  Its enough to have me
这些就够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
所以我就建议你现在的颜色做一个两个就够了  🇨🇳🇬🇧  So I would suggest that you do two of your current colors
一个就好  🇨🇳🇬🇧  Ones all right
就我一个  🇨🇳🇬🇧  Just one of me
一份够两个人吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is one serving enough for two people

More translations for Một là đủ

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda