Chinese to Vietnamese

How to say 越南建设1501000天 in Vietnamese?

Việt Nam xây dựng 1.501.000 ngày

More translations for 越南建设1501000天

建设  🇨🇳🇬🇧  Construction
磁控建设,建设镀膜设备  🇨🇳🇬🇧  Magnetic control construction, construction of coating equipment
建设中  🇨🇳🇬🇧  Under construction
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
建设银行  🇨🇳🇬🇧  Ccb
建设军队  🇨🇳🇬🇧  Building the army
城镇建设  🇨🇳🇬🇧  Town construction
团队建设  🇨🇳🇬🇧  Team building
建筑设计  🇨🇳🇬🇧  Architectural design
政府在不断地把它建设的越来越好  🇨🇳🇬🇧  The government is constantly building it better and better
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
这几天越南冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is It Cold in Vietnam these days
明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
加强基础设施建设  🇨🇳🇬🇧  Strengthen infrastructure construction

More translations for Việt Nam xây dựng 1.501.000 ngày

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day