在这段时间里 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |
前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
在这段时间内 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |
之前去过,前段时间这里重新装修了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been there before, its been renovated here some time ago | ⏯ |
我在那里干了三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I worked there for three months | ⏯ |
这段时间我出差了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been on a business trip this time | ⏯ |
前段时间我们才迎来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve only had a few moments ago | ⏯ |
是在哪里去买?这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy it? This time | ⏯ |
在这三个月里,受到了你们热情的招待 🇨🇳 | 🇬🇧 During these three months, Ive been warmly received by you | ⏯ |
我在这里两个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for two months | ⏯ |
在这个时间,我赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 At this time, I won | ⏯ |
我待在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room | ⏯ |
这段时间辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard time for you | ⏯ |
这段时间我一直在医院里治病 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been in hospital for the time being | ⏯ |
这段时间我一直在医院里治疗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been in the hospital for the time being | ⏯ |
你前段时间是出国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go abroad some time ago | ⏯ |
我们俩只是暂时在这里住一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve only been here for a while | ⏯ |
这段时间我们这里没有生意 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have any business here during this time | ⏯ |
最近这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent lying | ⏯ |
我不在这段时间,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not here, do you miss me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
3+3=6 🇨🇳 | 🇬🇧 3-3-6 | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工 🇨🇳 | 🇬🇧 0 3 3 2 | ⏯ |
3个大人3个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 3 adults, 3 children | ⏯ |
3+3等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for 3-3 | ⏯ |
Unit 3 big unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 little 🇨🇳 | 🇬🇧 Unit 3 big Unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 Little | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
主.1胜1.84平5平3.3毕尔巴鄂负3.3 🇨🇳 | 🇬🇧 Main. 1 win 1. 84Flat5Flat 3. 3BilbaoNegative 3. 3 | ⏯ |