越南女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gái Việt | ⏯ |
随便说几句越南话 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần nói một vài từ Việt Nam | ⏯ |
明天就回越南了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai tôi sẽ trở lại Việt Nam | ⏯ |
明年我们回越南去看她 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ trở lại Việt Nam vào năm tới để gặp cô ấy | ⏯ |
我想找越南女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang tìm một bạn gái Việt | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
越南胡志明 🇨🇳 | 🇻🇳 Hồ Chí Minh, Việt Nam | ⏯ |
明天你就回越南了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai bạn sẽ trở lại Việt Nam | ⏯ |
我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
说越南话越南话 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói chuyện Việt Nam | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
不会说越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải Việt Nam | ⏯ |
我要回中国,湖南长沙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Changsha, Hunan | ⏯ |
越南女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái Việt | ⏯ |
我带给越南朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi mang đến cho bạn bè Việt Nam | ⏯ |
没男友没女友 🇨🇳 | 🇭🇰 冇男友冇女友 | ⏯ |
没男友买女友 🇨🇳 | 🇭🇰 冇男友買女友 | ⏯ |
明天早上几点过越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai, Việt Nam sẽ là thời gian nào | ⏯ |
回越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay lại Việt Nam | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
我要回中国,湖南长沙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Changsha, Hunan | ⏯ |
湖南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan | ⏯ |
越南美女怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the Vietnamese beauty say | ⏯ |
不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
中国云南昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Kunming, Yunnan, China | ⏯ |
湖北湖南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan, Hubei Province | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
你女朋友不胖,但你总说她胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Your girlfriend isnt fat, but you always say shes fat | ⏯ |
你好,明天要回海南啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, tomorrow will go back to Hainan | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
湖南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan | ⏯ |
南灣湖 🇨🇳 | 🇬🇧 South Lake | ⏯ |
男女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends of men and women | ⏯ |
我说是男女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I said it was a male and female friend | ⏯ |
舍友 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheyou | ⏯ |