Chinese to English

How to say 越南女友要回国,湖南男友明明舍不得,嘴上却总说:随便她! in English?

越南女友要回国,湖南男友明明舍不得,嘴上却总说:随便她!

More translations for 越南女友要回国,湖南男友明明舍不得,嘴上却总说:随便她!

越南女朋友  🇨🇳🇻🇳  Bạn gái Việt
随便说几句越南话  🇨🇳🇻🇳  Chỉ cần nói một vài từ Việt Nam
明天就回越南了  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai tôi sẽ trở lại Việt Nam
明年我们回越南去看她  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi sẽ trở lại Việt Nam vào năm tới để gặp cô ấy
我想找越南女朋友  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang tìm một bạn gái Việt
明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
越南胡志明  🇨🇳🇻🇳  Hồ Chí Minh, Việt Nam
明天你就回越南了  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai bạn sẽ trở lại Việt Nam
我的越南朋友  🇨🇳🇬🇧  My Vietnamese friend
说越南话越南话  🇨🇳🇻🇳  Nói chuyện Việt Nam
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
不会说越南  🇨🇳🇻🇳  Không phải Việt Nam
我要回中国,湖南长沙  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Changsha, Hunan
越南女孩  🇨🇳🇻🇳  Cô gái Việt
我带给越南朋友  🇨🇳🇻🇳  Tôi mang đến cho bạn bè Việt Nam
没男友没女友  🇨🇳🇭🇰  冇男友冇女友
没男友买女友  🇨🇳🇭🇰  冇男友買女友
明天早上几点过越南  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai, Việt Nam sẽ là thời gian nào
回越南吗  🇨🇳🇻🇳  Quay lại Việt Nam

More translations for 越南女友要回国,湖南男友明明舍不得,嘴上却总说:随便她!

明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
我的越南朋友  🇨🇳🇬🇧  My Vietnamese friend
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
我要回中国,湖南长沙  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Changsha, Hunan
湖南  🇨🇳🇬🇧  Hunan
越南美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say
不会说越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
中国云南昆明  🇨🇳🇬🇧  Kunming, Yunnan, China
湖北湖南  🇨🇳🇬🇧  Hunan, Hubei Province
我一个朋友,他朋友在越南  🇨🇳🇬🇧  A friend of mine, his friend in Vietnam
你女朋友不胖,但你总说她胖  🇨🇳🇬🇧  Your girlfriend isnt fat, but you always say shes fat
你好,明天要回海南啦!  🇨🇳🇬🇧  Hello, tomorrow will go back to Hainan
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
湖南的  🇨🇳🇬🇧  Hunan
南灣湖  🇨🇳🇬🇧  South Lake
男女朋友  🇨🇳🇬🇧  Friends of men and women
我说是男女朋友  🇨🇳🇬🇧  I said it was a male and female friend
舍友  🇨🇳🇬🇧  Sheyou