Chinese to Vietnamese

How to say 没有什么可笑的,你不知道公司规定而已 in Vietnamese?

Không có gì funny, bạn không biết các quy tắc của công ty

More translations for 没有什么可笑的,你不知道公司规定而已

公司有规定  🇨🇳🇬🇧  The company has rules
不知道你笑什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre laughing at
公司规定  🇨🇳🇬🇧  Company regulations
公司有规定不能多说的  🇨🇳🇬🇧  The company has rules that cant say much
你笑什么,你知道我在说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you laughing at, you know what Im talking about
这是我们公司规定的  🇨🇳🇬🇧  This is our companys regulations
我怎么不知道这个公司  🇨🇳🇬🇧  How come I didnt know about this company
不知道你还笑  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre still laughing
你不知道还笑  🇨🇳🇬🇧  You dont know how to laugh
不知道你有没有时间来参观下我的公司  🇨🇳🇬🇧  I dont know if you have time to visit my company
这么大一个国家,没有自己的船公司,我不知道为什么  🇨🇳🇬🇧  Such a big country, without its own shipping company, I dont know why
公司规则  🇨🇳🇬🇧  Company rules
计价器国家规定的,你不知道吗  🇨🇳🇬🇧  Meter country regulations, you dont know
不知道你说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre saying
你难道不知道适可而止吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know whats right
什么公司  🇨🇳🇬🇧  What company
我不知道你说的什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking
你是什么公司  🇨🇳🇬🇧  What company are you
你肯定不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know
什么颜色呢,知道没有  🇨🇳🇬🇧  What color, you know

More translations for Không có gì funny, bạn không biết các quy tắc của công ty

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng