这么晚了你还没睡,是我打扰你了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent slept so late, am I interrupting you | ⏯ |
打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interrupting you | ⏯ |
我先睡觉了,你也睡一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed first, and youll sleep for a while | ⏯ |
我睡觉了,你忙吧!我手机关机了。我不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping. My cell phone is turned off. I wont bother you | ⏯ |
打够了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had enough | ⏯ |
我要睡觉了,别打扰我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, dont bother me | ⏯ |
是不是我打扰你睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I disturb your sleep | ⏯ |
打扰了 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
好吧,那我不打扰了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Im not interrupting | ⏯ |
好吧,你先忙吧,我不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre busy, I wont bother you | ⏯ |
那你把我也睡了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you put me to sleep | ⏯ |
不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you | ⏯ |
你也太能睡了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep too much, too | ⏯ |
你去赚钱吧,我不打扰你了! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to make money, I wont bother you | ⏯ |
别打扰我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother me | ⏯ |
我要睡觉了,不要打扰我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, dont disturb me | ⏯ |
好吧,以后不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I wont bother you anymore | ⏯ |
不会打扰你吧,不会打扰你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you, will it, will it | ⏯ |
嘿!打扰了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey! Excuse me | ⏯ |
那打扰了 🇨🇳 | 🇬🇧 That bothers | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |