Chinese to Vietnamese

How to say 你换一下吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn thay đổi nó không

More translations for 你换一下吗

需要换一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to change it
可以换一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change it
换一下  🇨🇳🇬🇧  Change it
换一下位子好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you change your seat
你换下  🇨🇳🇬🇧  You change it
这个不可以换换一下吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you change this one
可以跟你换一下座位吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change your seat with you
可以和你换一下座位吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change your seat
可以换一下座位吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change your seat
你们换一下位置  🇨🇳🇬🇧  You change your position
颜色你看要给他换一下吗  🇨🇳🇬🇧  Color, do you think youd like to change it for him
你去前台换一下,可以吗?可以兑换的  🇨🇳🇬🇧  You go to the front desk for another change, will you? Can be exchanged
你好能换下座位吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change your seat
换一下零钱  🇨🇳🇬🇧  Change the change
猜一下交换  🇨🇳🇬🇧  Guess the exchange
换一下座位  🇨🇳🇬🇧  Change your seat
你需要换换一间房是吗  🇨🇳🇬🇧  You need to change rooms, dont you
有想过颜色换一下吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever thought about changing colors
你好我们换一下钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, lets change the money
我们交换一下  🇨🇳🇬🇧  Lets exchange it

More translations for Bạn có muốn thay đổi nó không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend