Chinese to Vietnamese
火车站在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the train station | ⏯ |
地铁站在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the subway station | ⏯ |
加油站在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the gas station | ⏯ |
我能站在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I stand | ⏯ |
从哪儿进站 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you get in | ⏯ |
在哪儿呢?在哪儿呢?在哪儿接 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where is it? Where can I pick it up | ⏯ |
您好!t2航站楼在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello! Wheres terminal t2 | ⏯ |
你在哪儿?你在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
車站在哪裡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the station | ⏯ |
航站楼在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the terminal | ⏯ |
现在在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it now | ⏯ |
男孩儿在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the boy | ⏯ |
你在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
在哪玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to play | ⏯ |
在哪儿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
店在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the shop | ⏯ |
Tina在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Tina | ⏯ |
我在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I | ⏯ |
你在哪儿哪儿就是家 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |