Chinese to Vietnamese

How to say 在越南,有点无聊了 in Vietnamese?

Ở Việt Nam, nó hơi nhàm chán

More translations for 在越南,有点无聊了

似乎有点无聊  🇨🇳🇬🇧  It seems a little boring
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
我已经有了你了,我无无无现在无聊了,现在我已经有已经有了你了,我还没不会无聊了  🇨🇳🇬🇧  Ive got you, Im bored now, now Ive got you, I havent been bored
太无聊了  🇨🇳🇬🇧  Its boring
太无聊了  🇨🇳🇬🇧  Too boring
无聊死了  🇨🇳🇬🇧  Bored to death
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  boring
在家里无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored at home
你太无聊了  🇨🇳🇬🇧  Youre so bored
在越南中转  🇨🇳🇬🇧  Transit in Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
他了解越南  🇨🇳🇬🇧  He knows Vietnam
我现在很无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored right now
我在家里无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored at home
无聊,躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Boring, lying in bed
无聊到爆炸了  🇨🇳🇬🇧  Boring to the explosion
很无聊  🇨🇳🇬🇧  Very boring

More translations for Ở Việt Nam, nó hơi nhàm chán

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it