Vietnamese to Chinese

How to say Ở Việt Nam, nó hơi nhàm chán in Chinese?

越南,这有点无聊

More translations for Ở Việt Nam, nó hơi nhàm chán

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it

More translations for 越南,这有点无聊

似乎有点无聊  🇨🇳🇬🇧  It seems a little boring
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  boring
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
很无聊  🇨🇳🇬🇧  Very boring
好无聊  🇨🇳🇬🇧  So boring
无聊的  🇨🇳🇬🇧  Boring
无聊呗  🇨🇳🇬🇧  Boring
我无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored
无聊(>ω<)  🇨🇳🇬🇧  Boredom
越南也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnam sells this, too
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
那好无聊啊,一个人在这边很无聊  🇨🇳🇬🇧  Thats boring, a person is bored here
这个地方很无聊  🇨🇳🇬🇧  This place is boring
你很无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre bored