Chinese to Vietnamese

How to say 有卫生巾卖吗 in Vietnamese?

Bạn có khăn ăn vệ sinh để bán

More translations for 有卫生巾卖吗

请问有卖卫生巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sell sanitary napkins
卫生巾  🇨🇳🇬🇧  Tampon
卫生巾  🇨🇳🇬🇧  Sanitary napkins
有没有卫生巾  🇨🇳🇬🇧  Do you have any sanitary napkins
要买卫生巾了,卫生巾带了吗  🇨🇳🇬🇧  Want to buy sanitary napkins, sanitary napkins with
卫生巾棉棒  🇨🇳🇬🇧  Sanitary tampon swabs
卫生纸哪里有卖  🇨🇳🇬🇧  Where are toilet paper sold
卫生巾在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the sanitary napkins
卫生巾怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to go with sanitary napkins
有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
我想要买卫生巾  🇨🇳🇬🇧  I want to buy sanitary napkins
最后一个卫生巾  🇨🇳🇬🇧  The last sanitary napkin
放卫生巾的袋子  🇨🇳🇬🇧  Bags with sanitary napkins
并有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
这有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom
卫生间有独立的卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Does the bathroom have a separate bathroom
我需要一包卫生巾  🇨🇳🇬🇧  I need a pack of sanitary napkins
那里有卖毛巾  🇨🇳🇬🇧  Theres a towel selling
一楼有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom on the first floor
请问有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom, please

More translations for Bạn có khăn ăn vệ sinh để bán

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha