Chinese to Vietnamese

How to say 染发 in Vietnamese?

Nhuộm tóc của bạn

More translations for 染发

染发  🇨🇳🇬🇧  Dying your hair
染头发  🇨🇳🇬🇧  Dying your hair
烫染发  🇨🇳🇬🇧  Permon dyed hair
染发膏  🇨🇳🇬🇧  Hair dye
我要去染头发  🇨🇳🇬🇧  Im going to dye my hair
想给头发染色  🇨🇳🇬🇧  Want to dye the hair
你要染头发吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dye your hair
染发膏在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hair dye
得带染发膏吧  🇨🇳🇬🇧  Do you have to wear a hair cream
您是想洗发剪发,染发,还是烫发  🇨🇳🇬🇧  Do you want to wash your hair and hair, dye your hair, or do you want to have a hair cut
还是需要染头发  🇨🇳🇬🇧  Still need to dye your hair
有没有染头发的  🇨🇳🇬🇧  Did you dye your hair
这是染发的,对吗  🇨🇳🇬🇧  Its dyed hair, isnt it
我想你给我染头发  🇨🇳🇬🇧  I want you to dye me your hair
这是黑色染发剂吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a black hair dye
日本人很喜欢染头发  🇨🇳🇬🇧  Japanese people like to dye their hair
他头发颜色是染的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the color of his hair dyed
这次染头发还满意吗  🇨🇳🇬🇧  Is it satisfied with the dyeing of your hair this time
有没有染黑色头发的  🇨🇳🇬🇧  Do you have black hair
这个是染发剂的名称  🇨🇳🇬🇧  This is the name of the hair dye

More translations for Nhuộm tóc của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much