Vietnamese to Chinese

How to say Sao tiền hồ in Chinese?

星钱池

More translations for Sao tiền hồ

骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 星钱池

水池  🇨🇳🇬🇧  Pool
池袋  🇯🇵🇬🇧  Ikebukuro
电池  🇨🇳🇬🇧  Battery
池塘  🇨🇳🇬🇧  Pond
泳池  🇨🇳🇬🇧  Pool
池子  🇨🇳🇬🇧  Pool
球池  🇨🇳🇬🇧  Ball pool
鱼池  🇨🇳🇬🇧  Fish pond
浴池  🇨🇳🇬🇧  Bath
電池  🇨🇳🇬🇧  Battery
一块新电池需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does a new battery cost
三一电池电池吴工  🇨🇳🇬🇧  Sany battery Wugong
你搅散一池星光,成为我的月亮  🇨🇳🇬🇧  You stir up a pool of stars and become my moon
明星星星  🇨🇳🇬🇧  Star stars
星星  🇨🇳🇬🇧  Stars
星星  🇨🇳🇬🇧  stars
星星  🇨🇳🇬🇧  Stars
洗手池  🇨🇳🇬🇧  Wash basin
游泳池  🇨🇳🇬🇧  Swimming pool
许愿池  🇨🇳🇬🇧  Trevi Fountain