Vietnamese to Chinese

How to say Nhiều tiền lắm anh ơi in Chinese?

多钱,兄弟

More translations for Nhiều tiền lắm anh ơi

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 多钱,兄弟

你说多少钱兄弟  🇨🇳🇬🇧  How much do you say brother
我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
多保重兄弟  🇨🇳🇬🇧  Take care of the brothers
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  cousins
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Good brother
嘿 兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Male cousins
兄弟们  🇨🇳🇬🇧  Brothers
了兄弟  🇨🇳🇬🇧  brother
嗨,兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
Hello兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello Brothers
亲兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
我兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
嗨兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
嘿兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey brother