你跟翻译软件说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You talk to the translation software | ⏯ |
说话赞一下这个翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you about this translation | ⏯ |
你翻译一下,翻译一下这是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean by translating | ⏯ |
翻译一下,说一下好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say something with a translator | ⏯ |
翻译一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Translate it | ⏯ |
我下载了一个语音翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I downloaded a voice translation software | ⏯ |
这是一个很不错的翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a very good translation software | ⏯ |
我翻译一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill translate it | ⏯ |
我用的是出国翻译官的翻译软件,您也可以下载一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I use the translation software of a foreign translator, you can also download one | ⏯ |
哦,这是一个翻译软件,你可以用这个跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, this is a translation software, you can use this to tell me | ⏯ |
你能说一下那个地名吗?我翻译一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me that place name? Ill translate it | ⏯ |
我们现在测试一下翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets test the translation software now | ⏯ |
你翻译一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You translate it | ⏯ |
找一下翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for a translator | ⏯ |
你说一下,你说一下那个英语看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it, you say that English | ⏯ |
我的翻译软件翻译你说的话翻译的不是很准确 🇨🇳 | 🇬🇧 My translation software translates what you say translation is not very accurate | ⏯ |
我下载的这个软件给你对话 🇨🇳 | 🇬🇧 I download this software to give you a conversation | ⏯ |
这个软件是下的是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this software under | ⏯ |
我这个是翻译软件,麻烦您啊,说话慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I this is translation software, trouble you ah, speak slowly | ⏯ |
下载另一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Download another software | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |