Chinese to Vietnamese

How to say 请问有纸巾吗 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ mô, xin vui lòng

More translations for 请问有纸巾吗

请问有纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues, please
请问有纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any paper towels, please
请问有餐巾纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any napkins, please
请问有餐巾纸  🇨🇳🇬🇧  I have napkins, please
有纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues
请问有毛巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a towel, please
有餐巾纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a napkin
餐巾纸有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a napkin
有餐巾纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any napkins
有纸巾嘛  🇨🇳🇬🇧  Theres a tissue
请问有卖卫生巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sell sanitary napkins
请问有没有纸  🇨🇳🇬🇧  Is there any paper, please
纸巾有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues
有没有纸巾  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues
纸巾有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a paper towel
请问有纸包装袋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a paper bag, please
纸巾  🇨🇳🇬🇧  tissue
纸巾  🇨🇳🇬🇧  Paper towels
请给我一些纸巾,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you give me some paper towels, please
扛起来,你有纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Carry it on, do you have any tissues

More translations for Bạn có bất kỳ mô, xin vui lòng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin