从这里开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start here | ⏯ |
这样是开 🇨🇳 | 🇬🇧 This is open | ⏯ |
不马上打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont open it right away | ⏯ |
开车也是一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The same is true of driving | ⏯ |
这样是开,这样是关 🇨🇳 | 🇬🇧 This is on, this is off | ⏯ |
开心早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy morning | ⏯ |
打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be opened | ⏯ |
打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant open it | ⏯ |
打开订单点开里面的加号 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the plus sign inside the order point open | ⏯ |
Gut的页面打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Guts page wont open | ⏯ |
Jut的页面打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Juts page wont open | ⏯ |
我从早上开始就不停的咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been coughing since the morning | ⏯ |
也是这样子对对开的哇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also the same pair of pairs of go-to wow | ⏯ |
所有事从这里开始 🇨🇳 | 🇬🇧 It all starts here | ⏯ |
美好的一天从早上开始 🇨🇳 | 🇬🇧 A good day starts in the morning | ⏯ |
打开你的早晨 🇨🇳 | 🇬🇧 Open your morning | ⏯ |
这一周我开心也不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy this week | ⏯ |
打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Unable to open the door | ⏯ |
打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant open it | ⏯ |
门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door wont open | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |