tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
已收1000人民币,余额99710RmB 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB, balance 99710 RMB | ⏯ |
是rmb不是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rmb, its not a dollar | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
164900人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 164900 RMB | ⏯ |
600元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 600 RMB | ⏯ |
15万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 150,000 RMB | ⏯ |
人民币2450 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 2450 | ⏯ |
500元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 500 RMB | ⏯ |
1000人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB | ⏯ |