Chinese to Vietnamese

How to say 我帮你洗头发 in Vietnamese?

Tôi sẽ rửa tóc của bạn

More translations for 我帮你洗头发

我帮你洗头发  🇨🇳🇬🇧  Ill wash your hair
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Washing hair
可以先帮我洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me wash my hair first
我要洗头发  🇨🇳🇬🇧  Im going to wash my hair
我想去洗头发  🇨🇳🇬🇧  I want to wash my hair
是洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Is it washing your hair
剪头发+洗直  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair and wash straight
你是需要剪头发还是洗头发  🇨🇳🇬🇧  Do you need to cut or wash your hair
帮我抓一下头发,我的头发很痒  🇨🇳🇬🇧  Help me grab my hair, my hair is itchy
洗头用护发素  🇨🇳🇬🇧  Hair conditioner for shampoo
洗好头发了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you wash your hair
两个人洗头发  🇨🇳🇬🇧  Two people washing hair
等下洗头发不  🇨🇳🇬🇧  Wait for the hair wash not
我需要洗一下头发  🇨🇳🇬🇧  I need to wash my hair
刷牙洗脸梳头发  🇨🇳🇬🇧  Brush your teeth and wash your hair
我洗个头  🇨🇳🇬🇧  I wash my hair
我先洗头  🇨🇳🇬🇧  Ill wash my hair first
洗头  🇨🇳🇬🇧  Wash hair
洗头  🇭🇰🇬🇧  Wash your hair

More translations for Tôi sẽ rửa tóc của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh