Chinese to Vietnamese

How to say 怎么点 in Vietnamese?

Làm thế nào để chúng tôi đặt nó

More translations for 怎么点

怎么点  🇨🇳🇬🇧  How do you order it
怎么点餐  🇨🇳🇬🇧  How do I order a meal
点点点点点点怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about a little dot
点餐怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say about ordering
9点怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about 9:00
九点怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about nine oclock
请问怎么点菜  🇨🇳🇬🇧  How can I order something, please
请问怎么点餐  🇨🇳🇬🇧  How can I order, please
怎么培训四点  🇨🇳🇬🇧  How do you train four
怎么拼写四点  🇨🇳🇬🇧  How do you spell four
才那么一点点水怎么洗呀  🇨🇳🇬🇧  How to wash a little bit of water
这么一点点水怎么过的干净  🇨🇳🇬🇧  How does such a little bit of water get clean
怎么晚可以干点什么  🇨🇳🇬🇧  How late can do something
下午五点,怎么样  🇨🇳🇬🇧  At five oclock in the afternoon, how about
来点果汁怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about some juice
怎么点餐的?请问  🇨🇳🇬🇧  How do you order? Excuse me
请问我怎么点餐  🇨🇳🇬🇧  How can I order, please
怎么怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
我们怎么怎么  🇨🇳🇬🇧  What are we going to do
怎么办怎么办  🇨🇳🇬🇧  What to do

More translations for Làm thế nào để chúng tôi đặt nó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not