那个女的好像一个鬼 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman looks like a ghost | ⏯ |
她美得像仙女一样 🇨🇳 | 🇬🇧 She is as beautiful as a fairy | ⏯ |
那个是我偶像,他叫张杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my idol, his name is Zhang Jie | ⏯ |
好像叫奈何岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like Naiho Island | ⏯ |
好像她好像选一样吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like she chose it | ⏯ |
我和你好像很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like you and Me | ⏯ |
好像 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems like | ⏯ |
这像一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like one | ⏯ |
我有一个偶像叫屠呦呦 🇨🇳 | 🇬🇧 I have an idol called Butcher | ⏯ |
好像那时我们都 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like we were all then | ⏯ |
那个人好像不像是加拿大人?她好像是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt that guy look like Canadians? She seems to be Chinese | ⏯ |
我早饭好像都我好像好饿 🇨🇳 | 🇬🇧 I seem to be hungry for breakfast | ⏯ |
快乐的好像一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy like a | ⏯ |
美国偶像 🇨🇳 | 🇬🇧 American Idol | ⏯ |
跟你的性格蛮像的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its quite like your character | ⏯ |
美女叫2个 🇨🇳 | 🇬🇧 The beautys two | ⏯ |
那个美女 🇨🇳 | 🇬🇧 That beauty | ⏯ |
像一个暖冬 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a warm winter | ⏯ |
像一个傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a fool | ⏯ |
你好,你好像一个傻瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you look like a fool | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |