我的名字叫阿兴 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ahing | ⏯ |
她的名字叫阿丽塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Arrieta | ⏯ |
你好 你的中文名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats your Chinese name | ⏯ |
你好,我的名字叫你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is hello | ⏯ |
你好,我的名字叫Lucy 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Lucy | ⏯ |
我的英文名字叫王我的中文名字叫袁子淳 🇨🇳 | 🇬🇧 My English name is Wang my Chinese name is Yuan Zixuan | ⏯ |
以后叫我的英文名字,潘瑞 🇨🇳 | 🇬🇧 Later call me my English name, Pan Rui | ⏯ |
中文名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese whats your name | ⏯ |
中文名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 whats Chineses name | ⏯ |
我的名字叫凯文 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Kevin | ⏯ |
我的英文名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My English name is | ⏯ |
叫我的英文名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me my English name | ⏯ |
大家好,我的名字叫刘博逸,我的英文名字叫Pawl 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, my name is Liu Boya, my English name is Pawl | ⏯ |
你好,你叫什么名字?我叫高 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats your name? My name is Gao | ⏯ |
我叫阿伦 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Alan | ⏯ |
我叫阿豪 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ahao | ⏯ |
你好,我的名字叫高瑞 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Gao Rui | ⏯ |
你好,我的名字叫黄琪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Huang Qi | ⏯ |
叫阿兰的阿兰达 🇨🇳 | 🇬🇧 Aranda is called Alan | ⏯ |
我的名字叫灵秀好 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ling Xiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
阿噗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ao | ⏯ |
阿轲 🇨🇳 | 🇬🇧 Ao | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |