Chinese to Vietnamese

How to say 我是姐姐 in Vietnamese?

Tôi là em gái tôi

More translations for 我是姐姐

我是姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im a sister
是我姐姐的  🇨🇳🇬🇧  Its my sisters
我是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im your sister
她是我姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
我姐姐  🇨🇳🇬🇧  My sister
姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
那是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Thats my sister
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Shes my sister
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
这是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  This is my sister
姐姐姐姐sister  🇨🇳🇬🇧  sister sister
不是我想要发给姐姐,是姐姐要看  🇨🇳🇬🇧  Its not that I want to send it to my sister, its that my sister wants to see it
我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  My sister
叫我姐姐  🇨🇳🇬🇧  Call me sister
老板娘是我姐姐  🇨🇳🇬🇧  My bosss my sister
她是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is your sister
沈姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister Shen
姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
姐姐  🇨🇳🇬🇧  sister

More translations for Tôi là em gái tôi

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries