Chinese to Vietnamese

How to say 你明白就算了 in Vietnamese?

Bạn biết điều đó

More translations for 你明白就算了

你明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
当你清醒了你就会明白  🇨🇳🇬🇧  When youre awake youll understand
不明白就不讲了  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
就算了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
明白了  🇨🇳🇬🇧  I see
你明天明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand tomorrow
你听明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
现在你明白了  🇨🇳🇬🇧  Now you understand
你明白  🇨🇳🇬🇧  You understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand, understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand
OK就算了  🇨🇳🇬🇧  OK, lets go
我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
想明白了  🇨🇳🇬🇧  I figured it out
你明不明白  🇨🇳🇬🇧  You dont understand
你明明白呀  🇭🇰🇬🇧  You know it
明清明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Did Ming qing understand
国王一下子就明白了  🇨🇳🇬🇧  The king understood at once
唉,你不说就算了  🇨🇳🇬🇧  Well, you dont say yes

More translations for Bạn biết điều đó

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much