Chinese to Vietnamese

How to say 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们 in Vietnamese?

Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi

More translations for 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们

这是我的哥哥  🇨🇳🇬🇧  This is my brother
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
哥哥的  🇨🇳🇬🇧  My brothers
他是我哥哥的  🇨🇳🇬🇧  He is my brothers
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
我的哥特哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother brother
这些我的哥哥有  🇨🇳🇬🇧  These my brothers have
你哥哥不在这里  🇨🇳🇬🇧  Your brothers not here
摸哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Touch your brothers
她的哥哥  🇨🇳🇬🇧  Her brother
你的哥哥  🇨🇳🇬🇧  Your brother
我的哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother
她的哥哥  🇨🇳🇬🇧  her brother
你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳🇬🇧  You have a brother, your brothers over there
哥哥是这个意思吗  🇨🇳🇬🇧  Is that what your brother meant
这是我的哥们儿  🇨🇳🇬🇧  This is my buddy
他是我哥哥  🇨🇳🇬🇧  He is my brother
你哥哥是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos your brother

More translations for Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir