Chinese to Vietnamese

How to say 那也不能每天都做啊。一个礼拜2-3就好了 in Vietnamese?

Điều đó không thể được thực hiện mỗi ngày. Đó là tất cả các quyền trong một tuần 2-3

More translations for 那也不能每天都做啊。一个礼拜2-3就好了

不是每个礼拜周天吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it every Sunday
今天是礼拜一啊  🇨🇳🇬🇧  Its Monday
今天礼拜天发礼拜五你就能收到  🇨🇳🇬🇧  Youll receive it today on Sunday and Friday
做礼拜  🇨🇳🇬🇧  Worship
礼拜天  🇨🇳🇬🇧  Sunday
每天3次,每次2片  🇨🇳🇬🇧  3 times a day, 2 tablets at a time
一个礼拜发走了  🇨🇳🇬🇧  Its been a week
那你想多少时间能做完?不可能的,一个礼拜做不起来的  🇨🇳🇬🇧  So how much time do you want to finish? Impossible, a week cant be done
每天每天一个礼拜拿15次,然后一个月1000块钱呢  🇨🇳🇬🇧  Take it 15 times a day a week, and then 1000 yuan a month
今天礼拜几了  🇨🇳🇬🇧  What day is it today
这个礼拜我不能支付  🇨🇳🇬🇧  I cant pay this week
礼拜一  🇨🇳🇬🇧  Monday
明天拿不了,这个要定做的,要2~3天  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow cant take, this to be fixed, to 2 to 3 days
每一天都要做的  🇨🇳🇬🇧  Every day is there to do
今天礼拜天  🇨🇳🇬🇧  Its Sunday
他每天都吃那个  🇨🇳🇬🇧  He eats that every day
那就做不了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to work
都做好了,除了一个  🇨🇳🇬🇧  Its all done, except for one
最少一个礼拜  🇨🇳🇬🇧  At least one week
礼拜天晚上要了一包  🇨🇳🇬🇧  Sunday nights pack

More translations for Điều đó không thể được thực hiện mỗi ngày. Đó là tất cả các quyền trong một tuần 2-3

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
3 2  🇨🇳🇬🇧  3 2
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工  🇨🇳🇬🇧  0 3 3 2
2到3  🇨🇳🇬🇧  2 to 3
1。2。3  🇨🇳🇬🇧  1。 2。 3
5-3=2  🇨🇳🇬🇧  5-3 s 2
3-2=1  🇨🇳🇬🇧  3-2 s 1
3+2=5  🇨🇳🇬🇧  3 plus 2 plus 5
3-2班  🇨🇳🇬🇧  3-2 classes
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
·,·龙-Lv|3:2  🇨🇳🇬🇧  Dragons-Lv3:2
1+3+2+4+2+6+3+7+1+9+7  🇨🇳🇬🇧  1 plus 3 plus 2 plus 4 plus 2 plus 6 plus 3 plus 7 plus 1 plus 9 plus 7