厕所没纸巾了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no tissues in the toilet | ⏯ |
上厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Use the toilet | ⏯ |
纸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 tissue | ⏯ |
纸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper towels | ⏯ |
厕纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Toilet paper | ⏯ |
想上厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go to the toilet | ⏯ |
上厕所了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the bathroom | ⏯ |
上厕所啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
上个厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
你上厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the bathroom | ⏯ |
厕所厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Toilet toilet | ⏯ |
我想上厕所,可以给我纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bathroom, can I give me paper | ⏯ |
纸巾盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper towel box | ⏯ |
湿纸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Wet paper towels | ⏯ |
餐巾纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Napkin | ⏯ |
面巾纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Face paper | ⏯ |
纸巾筒 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper towel barrel | ⏯ |
上完厕所,睡觉,上完厕所睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the toilet, go to sleep, go to bed after the toilet | ⏯ |
厕所里面没有纸了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no paper in the toilet | ⏯ |
我想上厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bathroom | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng: 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng: | ⏯ |