Chinese to Vietnamese

How to say 挺远的 in Vietnamese?

Đó là một chặng đường dài

More translations for 挺远的

挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way
挺远  🇨🇳🇬🇧  Its a long way
这有挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way off
对那个挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way off for that one
挺远的,需要开车去  🇨🇳🇬🇧  Its a long way off, you need to drive
离这儿还挺远呢  🇨🇳🇬🇧  Its a long way from here
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Good
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Pretty good
挺真的  🇨🇳🇬🇧  Thats true
挺快的  🇨🇳🇬🇧  Its fast
远的  🇨🇳🇬🇧  Far away
八达岭长城是中国的边界了挺远的  🇨🇳🇬🇧  Badaling Great Wall is a long way off the border of China
我挺好的  🇨🇳🇬🇧  Im fine
有挺多的  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot
挺幸福的  🇨🇳🇬🇧  Im happy
还挺香的  🇨🇳🇬🇧  Its also very fragrant
挺合适的  🇨🇳🇬🇧  Its a good fit
挺好的呀  🇨🇳🇬🇧  Its good
她挺好的  🇨🇳🇬🇧  Shes fine
挺好听的  🇨🇳🇬🇧  Its nice

More translations for Đó là một chặng đường dài

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much