一样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The same price | ⏯ |
价格一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the same | ⏯ |
价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
价格一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the same | ⏯ |
一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The same price | ⏯ |
都一样价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all the same price | ⏯ |
一盒的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of a box | ⏯ |
颜色的价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of the color is different | ⏯ |
款式不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is different, the price is different | ⏯ |
做法不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different, the prices different | ⏯ |
价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
所以价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 So the price is different | ⏯ |
价格就不一样了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
价格还不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price different | ⏯ |
价格都一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price the same | ⏯ |
全部一样价格 🇨🇳 | 🇬🇧 All the same price | ⏯ |
还是一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still the same price | ⏯ |
我只要一样价格的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want the same price | ⏯ |
价格都是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price the same | ⏯ |
不同款的价格就不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of different models is different | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |