Vietnamese to Chinese

How to say Thỏa mái xem nào nhìn anh mệt mỏi quad in Chinese?

很高兴看到你疲惫的四重奏

More translations for Thỏa mái xem nào nhìn anh mệt mỏi quad

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi

More translations for 很高兴看到你疲惫的四重奏

你看上去很疲惫  🇨🇳🇬🇧  You look tired
我很疲惫  🇨🇳🇬🇧  Im tired
疲惫的  🇨🇳🇬🇧  Tired
看到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
很高兴看到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
疲惫  🇨🇳🇬🇧  Tired out
疲惫  🇨🇳🇬🇧  Tired
四重奏  🇨🇳🇬🇧  Quartet
Hello,很高兴看到你  🇨🇳🇬🇧  Hello, its nice to see you
疲惫的心  🇨🇳🇬🇧  Tired heart
见到你很高兴,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
极度疲惫的  🇨🇳🇬🇧  extremely tired
非常的疲惫  🇨🇳🇬🇧  Very tired
看到你的信,我也很高兴  🇨🇳🇬🇧  Im glad to see your letter
很高兴看见你  🇨🇳🇬🇧  Glad to see you
减轻疲惫  🇨🇳🇬🇧  Relieves fatigue
见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its been nice seeing you
很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Nice to see you
见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you