Chinese to Vietnamese

How to say 这些水果在你们那边有没有看见过 in Vietnamese?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy những trái cây trên mặt của bạn

More translations for 这些水果在你们那边有没有看见过

这个你们那边有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have this on your side
有没有水果  🇨🇳🇬🇧  Do you have any fruit
但一直没有见你过这边来  🇨🇳🇬🇧  But I havent seen you here ever since
迪拜这边有没有那些叫做  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone on this side of Dubai called
你们那边有没有我们这种机器  🇨🇳🇬🇧  Do you have our machines on your side
我没有去过那边  🇨🇳🇬🇧  I havent been there
有没有水果干  🇨🇳🇬🇧  Is there any dried fruit
你看下这些有没有问题  🇨🇳🇬🇧  You see if theres a problem with these
你们那边有没有做九族  🇨🇳🇬🇧  Do you have a nine-nation tribe on your side
我们没有见过面  🇨🇳🇬🇧  We havent met
装修吊顶你们这边有没有这些工人  🇨🇳🇬🇧  Is there any of these workers on your side of the decoration ceiling
这些水果  🇨🇳🇬🇧  These fruits
没有看过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
你们那边没有这个机器的  🇨🇳🇬🇧  You dont have this machine over there
我没有看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
还没有见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it yet
我没有见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
酒店有没有水果  🇨🇳🇬🇧  Does the hotel have any fruit
你们那边有没有做脚足疗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any foot and foot therapy on your side
你们那边有没有现货的人  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ones on the spot

More translations for Bạn đã bao giờ nhìn thấy những trái cây trên mặt của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much