他现在过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes coming to pick you up now | ⏯ |
你可以叫他过来接你! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ask him to come and pick you up | ⏯ |
你现在把他叫来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Call him up now | ⏯ |
他叫我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me to go now | ⏯ |
我现在叫车来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling the car to pick me up | ⏯ |
他现在过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes here now | ⏯ |
你现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming now | ⏯ |
叫他懂的人过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to come over someone he knows | ⏯ |
你叫他懂的人过来搞啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him to come and do it | ⏯ |
他过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to pick me up | ⏯ |
那你现在叫你老公过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre calling your husband over now | ⏯ |
他现在过来维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes here to repair it now | ⏯ |
叫我现在过去,他叫司机接我,我告诉他没有时间过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me now, he asked the driver to pick me up, and I told him i didnt have time to pass | ⏯ |
叫他懂的人过来搞吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to come and do it | ⏯ |
现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come now | ⏯ |
你现在过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming now | ⏯ |
你现在过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming now | ⏯ |
那你现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre coming now | ⏯ |
我现在要叫他们来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to call them now | ⏯ |
待会有人过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone will come and pick you up | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
AI sit I what TT1分等于MA TIC sea ta it 🇨🇳 | 🇬🇧 AI sit I what TT1 cents equal to MA TIC sea ta it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |