Chinese to Vietnamese

How to say 粗吗 in Vietnamese?

Có dày không

More translations for 粗吗

手臂粗吗  🇨🇳🇬🇧  Is the arm thick
粗粗的玉米  🇨🇳🇬🇧  coarse corn
粗粗的黄瓜  🇨🇳🇬🇧  Thick cucumber
粗粗的红萝卜  🇨🇳🇬🇧  Coarse carrots
最粗  🇨🇳🇬🇧  The thickest
粗心  🇨🇳🇬🇧  Careless
粗口  🇨🇳🇬🇧  Foul language
粗鲁  🇨🇳🇬🇧  Rude
粗大  🇨🇳🇬🇧  Thick
滚粗  🇨🇳🇬🇧  Roll rough
粗的  🇨🇳🇬🇧  Thick
粗鋼  🇯🇵🇬🇧  Crude steel
粗糙  🇨🇳🇬🇧  rough
粗壮  🇨🇳🇬🇧  Stout
爆粗  🇨🇳🇬🇧  Burst
قوپال  ug🇬🇧  粗俗
你的阴茎很粗吗  🇨🇳🇬🇧  Is your penis thick
粗鲁的  🇨🇳🇬🇧  Its rude
粗糙的  🇨🇳🇬🇧  Rough
很粗大  🇨🇳🇬🇧  Its big

More translations for Có dày không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not