Chinese to Vietnamese

How to say 那他来这边没有跟家里人说吗 in Vietnamese?

Vì vậy, ông đã không đến đây và không nói với gia đình

More translations for 那他来这边没有跟家里人说吗

家姐那边我们回来没有客人  🇨🇳🇬🇧  We came back without guests
我还没有跟其他人说呢  🇨🇳🇬🇧  I havent told anyone else yet
那里面消费跟这边一样吗  🇨🇳🇬🇧  Is there the same amount of consumption there as this one
这里没有会说中文的人吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there anyone here who can say Chinese
这里我不懂 那里没有人  🇨🇳🇬🇧  I dont understand that theres no one there
他说他想跟她有未来  🇨🇳🇬🇧  He said he wanted a future with her
他们说 你到他们那边来  🇨🇳🇬🇧  They said you came to their side
他没跟你说加钱吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt he tell you to add money
我在跟我家人说我到这里了  🇨🇳🇬🇧  Im telling my family im here
你跟你的家人一起在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there with your family
你家没有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone in your house
你那边没人接班吗  🇨🇳🇬🇧  No ones on your side
有人,他们说没有卡  🇨🇳🇬🇧  Someone, they say no cards
他没在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here
家里一人也没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no one at home
家人没出来玩吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt the family come out to play
你家里有没有人在你家里玩  🇨🇳🇬🇧  Does anyone in your family play in your house
那个人跟我说  🇨🇳🇬🇧  The man said to me
这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here
老板,我听说他那边有没有?你欠欠了他的钱有没有钱?他说你欠他钱,有没有这回事情  🇨🇳🇬🇧  Boss, I heard he did? Do you owe him any money? He said you owed him money

More translations for Vì vậy, ông đã không đến đây và không nói với gia đình

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay