Chinese to Vietnamese

How to say 一双手套 in Vietnamese?

Một đôi găng tay

More translations for 一双手套

一双手套  🇨🇳🇬🇧  A pair of gloves
两双手套  🇨🇳🇬🇧  Two pairs of gloves
我需要一双手套  🇨🇳🇬🇧  I need a pair of gloves
这一双手套要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does this pair of gloves cost
这双手套多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are these gloves
一只手套  🇨🇳🇬🇧  A glove
双手  🇨🇳🇬🇧  Hands
手套  🇨🇳🇬🇧  Gloves
手套  🇨🇳🇬🇧  glove
手套  🇨🇳🇬🇧  Gloves
手套  🇭🇰🇬🇧  Gloves
双面外套  🇭🇰🇬🇧  Double-sided jacket
一次性手套  🇨🇳🇬🇧  Disposable gloves
抬双手  🇨🇳🇬🇧  Raise your hands
双手机  🇨🇳🇬🇧  Dual cell phone
我有一个手套  🇨🇳🇬🇧  I have a glove
送你一副手套  🇨🇳🇬🇧  Give you a pair of gloves
我有一副手套  🇨🇳🇬🇧  I have a pair of gloves
棉手套  🇨🇳🇬🇧  Cotton gloves
戴手套  🇨🇳🇬🇧  Wear gloves

More translations for Một đôi găng tay

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me